Có 4 kết quả:

該博 gāi bó ㄍㄞ ㄅㄛˊ该博 gāi bó ㄍㄞ ㄅㄛˊ賅博 gāi bó ㄍㄞ ㄅㄛˊ赅博 gāi bó ㄍㄞ ㄅㄛˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) erudite
(2) broad and profound
(3) learned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) erudite
(2) broad and profound
(3) learned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 該博|该博[gai1 bo2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 該博|该博[gai1 bo2]

Bình luận 0